Có 3 kết quả:

血雨 xuè yǔ ㄒㄩㄝˋ ㄩˇ謔語 xuè yǔ ㄒㄩㄝˋ ㄩˇ谑语 xuè yǔ ㄒㄩㄝˋ ㄩˇ

1/3

xuè yǔ ㄒㄩㄝˋ ㄩˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) rain of blood
(2) heavy rain colored by loess sandstorm

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

words to tease sb

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

words to tease sb

Bình luận 0